Có 2 kết quả:

遛弯儿 liù wānr ㄌㄧㄡˋ 遛彎兒 liù wānr ㄌㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 遛彎|遛弯[liu4 wan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 遛彎|遛弯[liu4 wan1]

Bình luận 0